Thực Phẩm
Lượng Calories của các loại hạt
Bảng thông tin calories của các loại hạt phổ biến
Tên | Trọng lượng | Lượng Calo |
---|---|---|
CÁC LOẠI HẠT | ||
Đậu phộng (Peanut) | 28g | 161 |
Hạt hạnh nhân (Almond) | 30g | 163 |
Hạt điều (Cashew) | 28g | 127 |
Hạt Brazil (Brazil Nut) | 28g | 186 |
Hạt Mác Ca (Macadamia) | 28g | 204 |
Hạt mè (Sesame) | 1 muỗng súp | 52 |
Hạt bí (Pumpkin Seed) | 28g | 126 |
Hạt hồ đào (Pecan) | 28g | 196 |
Hạt thông (Pine Nut) | 28g | 191 |
Hạt hồ trăn (Pistachio) | 28g | 159 |
Hạt hướng dương (Sunflower) | 25g | 135 |
Trái Phỉ (Hazelnut) | 30g | 178 |